Dầu nhớt xe máy phù hợp với động cơ của bạn
Dầu nhớt là thành phần rất quan trọng của động cơ xe máy và một số thiết bị máy móc khác. Vì thế lựa chọn dầu nhớt phù hợp, giúp tăng tuổi thọ của động cơ trong mọi điều kiện khắc nghiệt.
- Dầu động cơ hoạt động như thế nào?
- Cách thay dầu trợ lực lái
- Mẹo nhận biết tình trạng lốp xe ôtô bằng mắt thường
- Những nguyên nhân hàng đầu gây ra tiếng ồn ôtô khi tăng tốc
- Tác hại của việc dầu nhớt bị nhiễm nước
Đặc biệt tại Việt Nam nơi có khí hậu và điều kiện đường xá rất phức tạp.
Mục lục
Có 3 loại dầu nhớt cơ bản trên thị trường hiện nay
1. Dầu gốc khoáng: Ưu điểm giá rẻ nhất nhưng không ổn định, và nhanh xuống cấp.
2. Dầu bán tổng hợp: Chất lượng tầm trung, thời gian thay dầu cũng lâu hơn so với dầu gốc khoáng.
3. Dầu tổng hợp hoàn toàn: là sản phẩm cao cấp nhất với yêu cầu khắt khe, nên có tính bôi trơn cao, thời gian sử dụng dài và ít hao hụt. Nhược điểm là giá rất cao.
Cần hiểu rõ 2 thông số cấp hiệu năng API và cấp độ nhớt SAE
1. Cấp hiệu năng API (Viện dầu mỏ Mỹ) dùng để phân loại chất lượng của nhớt. Trên chai dầu nhớt thường ghi rõ cấp API, ví dụ như "API SN/CF". Ký hiệu "S" biểu trưng cho dòng dầu nhớt dành cho động cơ xăng và "C" đối với động cơ dầu. Xe máy dùng động cơ xăng nên chỉ cần quan tâm đến ký hiệu "S". Chữ cái đằng sau đó biểu trưng các cấp và được xếp theo bảng chữ cái, chữ càng gần về cuối thì biểu thị cho phẩm cấp càng cao. Hiện tại, phẩm cấp SP là cao nhất, có nghĩa là trên SN, SM, SL, SJ,...
2. Cấp độ nhớt SAE (Hiệp hội kỹ sư ôtô Mỹ) cho biết độ đặc loãng của dầu nhớt.
Ví dụ thông số ghi là SAE 10W-30, 15W-40,... Chữ số đầu tiên cho biết nhiệt độ thấp nhất mà động cơ vẫn có thể khởi động bình thường, xác định bằng cách trừ đi 30. Ví dụ như loại 5W khởi động tốt ở -25 độ C (lấy 5 trừ đi 30), 10W khởi động tốt ở -20 độ C (lấy 10 trừ đi 30),... Phía sau chữ W là phần chính, biểu thị cho độ đặc loãng của dầu nhớt. Số càng cao có nghĩa càng đặc, nhưng lại không phản ánh là cái nào bôi trơn tốt hơn, mỗi mức số lại dùng cho những nhu cầu khác nhau. Trên thị trường thường gặp nhất 3 loại 30, 40 và 50.
3. Ký hiệu cuối cùng là JASO (Cơ quan tiêu chuẩn phương tiện cơ giới Nhật Bản). Tiêu chuẩn JASO được chia làm 4 cấp: JASO MA, JASO MA1, JASO MA2 và JASO MB. Từng cấp sẽ nói lên mức độ ma sát thế nào phù hợp với bộ ly hợp trên chiếc xe của bạn. Thông thường, cả 3 cấp MA, MA1 và MA2 đều dùng được cho xe số, và MB dùng cho xe tay ga.
Đối với dầu nhớt cho xe Mô tô Phân khối lớn (PKL) nên dùng loại nào?
Về cấu tạo, động cơ PKL có cấu tạo vật lý lớn hơn động cơ xe thông thường. Chính vì vậy tiêu thụ nhiều hơn, công suất và mô-men sản sinh cao hơn nên phát sinh nhiệt lượng cao hơn. Do vậy yêu cầu hệ thống tản nhiệt tốt, vật liệu cấu tạo động cơ phải chịu nhiệt cao, có khả năng tản nhiệt tốt và chịu được rung động lớn.
Thông thường, để phù hợp với vận hành của động cơ xe PKL, các loại dầu nhớt có độ nhớt cao hơn được đề nghị lựa chọn. Dầu nhớt xe PKL thường được khuyến cáo là: SAE 10W40, 10W50, 15W50, 20W50, 10W60…Khi lựa chọn dầu nhớt cho động cơ PKL cần chú ý đến cấp chất lượng API, phân loại JASO. Ngoài vấn đề sử dụng dầu nhớt phù hợp với từng điều kiện hoạt động khách nhau, việc bảo trì và chăm sóc xe đúng cũng góp phần bảo vệ và kéo dài tuổi thọ động cơ xe